Tin công nghệ

SO SÁNH CPU INTEL CORE I9 12900K VS INTEL CORE I9 13900K. THÔNG QUA CÁC BÀI TEST CƠ BẢN, ĐÂU LÀ LỰA CHỌN TỐI ƯU?


Thứ bảy, 18/01/2025 Lượt xem: 99
Thế giới CPU thời điểm này với đa dạng các phân khúc và mẫu mã. Tuỳ vào từng phân khúc, bạn sẽ sở hữu được những chiếc CPU khác nhau. Vậy với những bộ PC cấu hình khoảng 30 - 50 triệu thời điểm này thì i9-12900K vs i9-13900K đâu sẽ là lựa chọn tối ưu hơn về giá thành lẫn hiệu năng. Bài viết này hãy cùng maytinhdalat.vn có biết viết so sánh nhỏ nhé.
SO SÁNH CPU INTEL CORE I9 12900K VS INTEL CORE I9 13900K. THÔNG QUA CÁC BÀI TEST CƠ BẢN, ĐÂU LÀ LỰA CHỌN TỐI ƯU?

Đôi nét về Intel Core i9-12900K vs i9-13900K

1. Intel Core i9-12900K

Intel Core i9-12900K là một trong những vi xử lý thuộc dòng Alder Lake thế hệ thứ 12 của Intel, được phát hành vào cuối năm 2021. Đây là một trong những dòng CPU mạnh mẽ, đặc biệt hướng đến các game thủ và người dùng đòi hỏi hiệu suất cao trong các tác vụ nặng như biên tập video, thiết kế đồ họa, hoặc các ứng dụng đa nhiệm.

Intel Core i9-12900K thuộc thế hệ Alder Lake, sở hữu 16 nhân (8 P-cores và 8 E-cores) và 24 luồng. Với xung nhịp tối đa 5,2 GHz, CPU này mang lại hiệu suất cao cho các tác vụ nặng. Hỗ trợ DDR5 và PCIe 5.0, cùng với tiến trình 10nm, giúp tối ưu năng lượng và tốc độ truyền dữ liệu. TDP cơ bản 125W, tối đa 241W, yêu cầu hệ thống làm mát mạnh mẽ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho game thủ và người dùng chuyên nghiệp.

2. Intel Core i9-13900K

Intel Core i9-13900K thuộc thế hệ Raptor Lake, ra mắt vào cuối năm 2022. I9-13900K sở hữu 24 nhân (8 P-cores và 16 E-cores) cùng 32 luồng, mang lại hiệu suất vượt trội cho các tác vụ đa nhiệm và yêu cầu tính toán cao. Với xung nhịp tối đa lên đến 5,8 GHz (cho các P-core), i9-13900K là một trong những vi xử lý mạnh nhất hiện nay.

Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5 và PCIe 5.0, tối ưu hóa hiệu suất truyền dữ liệu. Tiến trình 10nm giúp cải thiện hiệu quả năng lượng và hiệu suất tổng thể. TDP cơ bản là 125W, nhưng có thể lên đến 253W khi hoạt động tối đa. Với khả năng xử lý mạnh mẽ, i9-13900K phù hợp cho game thủ, sáng tạo nội dung và các ứng dụng chuyên sâu.

So sánh i9-12900K vs i9-13900K thông qua một số bài test cơ bản.

Để lựa chọn bộ não cho bộ PC có thể xem là cao cấp của mình. Đặc biệt là giữa Intel Core i9-12900K hoặc i9-13900K khi bạn không biết lựa chọn như nào để cân đối ngân sách hay đáp ứng hiệu năng làm việc, giải trí... Thì dưới đây maytinhdalat.vn sẽ có một số bài test cơ bản giữa hai dòng CPU này giúp bạn có cái nhìn rõ hơn nhé.

1. Điểm giống nhau

Cấu trúc hybrid: Cả hai đều sử dụng thiết kế hybrid với sự kết hợp giữa các nhân hiệu suất cao (P-cores) và nhân tiết kiệm năng lượng (E-cores). Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

Tiến trình sản xuất 10nm: Cả hai vi xử lý đều được sản xuất trên tiến trình 10nm của Intel (Intel 7), mang lại hiệu quả năng lượng và hiệu suất cao.

Hỗ trợ DDR5 và PCIe 5.0: Cả i9-12900K và i9-13900K đều hỗ trợ bộ nhớ DDR5 và chuẩn PCIe 5.0, giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu và hỗ trợ các thiết bị phần cứng mới nhất.

TDP cơ bản 125W: Cả hai CPU đều có TDP cơ bản là 125W, mặc dù có thể đạt mức công suất cao hơn khi hoạt động tối đa.

Hỗ trợ công nghệ ép xung (overclocking): Cả i9-12900K và i9-13900K đều là các model "K", cho phép ép xung để tăng hiệu suất trong các tác vụ yêu cầu tính toán cao.

Mặc dù có sự khác biệt về số lượng nhân và xung nhịp, nhưng về cấu trúc và các tính năng cơ bản, hai vi xử lý này rất giống nhau.

2. Điểm khác nhau giữa 12900K và 13900K

Tiêu chí Intel Core i9-12900K Intel Core i9-13900K
Số nhân 16 nhân (8 P-cores, 8 E-cores) 24 nhân (8 P-cores, 16 E-cores)
Số luồng 24 luồng 32 luồng
Xung nhịp tối đa 5,2 GHz (P-core) 5,8 GHz (P-core)
Tiến trình 10nm (Intel 7) 10nm (Intel 7)
TDP cơ bản 125W 125W
TDP tối đa 241W 253W
Hỗ trợ công nghệ Hỗ trợ DDR5 và PCIe 5.0 Hỗ trợ DDR5 và PCIe 5.0
Hiệu suất đa nhân Mạnh mẽ với 16 nhân, hiệu suất cao Mạnh mẽ hơn với 24 nhân, hiệu suất cực kỳ cao
Khả năng xử lý đa nhiệm Tốt, nhưng ít nhân hơn Rất tốt, với số lượng nhân nhiều hơn

3. Điểm số tổng quát

Nguồn: topcpu.net

4. Thông số kỹ thuật

Thông số Intel Core i9-12900K Intel Core i9-13900K
Thế hệ Alder-Lake Raptor Lake
Số nhân / luồng 8 nhân / 16 luồng 8 nhân / 16 luồng
Xung nhịp cơ bản 3.2 GHz 3.0 GHz
Xung nhịp tối đa 5.1 GHz 5.4 GHz
Bộ nhớ đệm 30MB 36MB
Tiến trình sản xuất 10nm 10nm
Hỗ trợ RAM DDR4 3200, DDR5 4800 DDR4 3200, DDR5 5600
TDP cơ bản 125W 125W
GPU tích hợp Có 
Socket LGA1700 LGA1700
PCIe 5.0 5.0
Thời điểm ra mắt Tháng 10/2021 Tháng 9/2022

5. Bài test Cinebench R23 đơn lõi / đa lõi

Nguồn: topcpu.net

Với Cinebench R23, ta có thể dễ dàng nhìn thấy điểm vượt trội đến từ Intel Core i9-13900K cả về đơn và đa nhân. Với lần lượt là 2261 điểm (i9-13900K) so với 2028 điểm (i9-12900K) ở bài test đơn nhân. Còn về đa nhân thì i9-13900K cũng cho ra số điểm có thể nói là vượt trội hoàn toàn khi đạt mức 37263 điểm, trong khi đó i9-12900K cho ra mức điểm 27422 chênh lệch khoảng 35%.

6. Hiệu năng chơi game.

Để đánh giá hiệu năng thực tế, dưới đây là kết quả FPS trung bình của Intel Core i9-12900K vs i9-13900K khi chơi các tựa game phổ biến như ValorantLeague of Legends, và GTA V. Các thử nghiệm được thực hiện với cấu hình tiêu chuẩn gồm card đồ họa cao cấp RTX 409016GB RAM DDR4-3200, và độ phân giải 1080p (High settings).

6.1. Liên Minh Huyền Thoại

Tựa game chủ yếu phụ thuộc vào hiệu năng đơn nhân và không yêu cầu quá nhiều tài nguyên từ CPU.

  • Intel Core i9-12900K:
    Trung bình 500-550 FPS. Hiệu năng đơn nhân của kiến trúc Alder Lake rất tốt, giúp CPU này xử lý mượt mà mọi tình huống trong game.

  • Intel Core i9-13900K:
    Trung bình 550-600 FPS. Với xung nhịp cao hơn và cải tiến kiến trúc Raptor Lake, i9-13900K mang lại khung hình cao hơn và mượt mà hơn trong các pha giao tranh đông người.

Với LOL, độ chênh lệch mà i9-13900K tạo ra rơi vào khoảng 6-8% nhờ khả năng xử lý đơn nhân hiệu quả hơn i9-12900K.

6.2. Valorant

Valorant cũng là tựa game tối ưu cho hiệu năng đơn nhân, yêu cầu xung nhịp cao và phản hồi nhanh.

  • Intel Core i9-12900K:
    Trung bình 450-500 FPS. CPU này xử lý tốt các pha giao tranh nhanh và giữ được khung hình ổn định.

  • Intel Core i9-13900K:
    Trung bình 500-550 FPS. Hiệu năng đơn nhân vượt trội và số nhân hiệu suất cao hơn giúp i9-13900K xử lý tốt hơn trong các tình huống tải nặng.

Với mức chênh lệch FPS khoảng 10%, i9-13900K sẽ phù hợp với những ai muốn một chiếc CPU tối ưu hiệu năng hiệu quả.

6.3. GTA V

GTA V là tựa game thế giới mở yêu cầu CPU xử lý tốt cả đơn nhân và đa nhân, đặc biệt trong các cảnh đông NPC và hiệu ứng vật lý phức tạp.

  • Intel Core i9-12900K:
    Trung bình 140-160 FPS ở thiết lập đồ họa cao. Nhờ 16 nhân (8 P-core + 8 E-core) và xung nhịp cao, CPU này duy trì hiệu năng ổn định trong mọi điều kiện.

  • Intel Core i9-13900K:
    Trung bình 160-180 FPS. Với 24 nhân (8 P-core + 16 E-core) và bộ nhớ đệm lớn hơn, i9-13900K xử lý tốt hơn khi tải nặng, mang lại FPS cao và mượt mà hơn trong các bối cảnh nhiều NPC.

GTA V là tựa game thế giới mở nên cũng yêu cầu khả năng xử lý đa nhân cao hơn, i9-13900K sẽ xử lý có phần hiệu quả hơn nhưng i9-12900K vẫn đảm bảo cho bạn khả năng trải nghiệm chơi mượt mà với mức FPS rất cao.

Tổng kết

Tùy vào từng nhu cầu mà bạn có thể lựa chọn cho mình chiếc CPU phù hợp nhất. i9-12900K sẽ đáp ứng cho bạn các nhu cầu chơi game và giải trí cao với giá thành có phần thấp hơn đôi chút. Còn i9-13900K ngoài khả năng chơi game max setting mượt mà mà còn đảm bảo khả năng nâng cấp lâu dài với DDR5 bus 5600 cũng như công nghệ kiến trúc Raptor Lake cũng mới hơn. Bên trên maytinhdalat đã có bài viết so sánh nhỏ giữa i9-12900K và i9-13900K với một số bài test cơ bản. Hi vọng với bài viết này, bạn sẽ có cho mình quyết định lựa chọn CPU phù hợp nhất với hệ thống của mình nhé.

Hỏi đáp & Bình luận

Tin liên quan

Xem thêm