Tin công nghệ

Hành Trình Lịch Sử Phát Triển Của CPU Intel Core i Series (Thế Hệ 1 đến 14): Từ Nehalem Đến Raptor Lake Refresh - update 2025


Thứ hai, 20/10/2025 Lượt xem: 12
Khám phá toàn bộ 14 thế hệ CPU Intel Core i Series, từ kiến trúc tiên phong Nehalem (Gen 1) đến Raptor Lake Refresh (Gen 14). Bài viết phân tích các cột mốc quan trọng như Sandy Bridge, kiến trúc nhân lai (Alder Lake) và sự chuyển đổi sang kỷ nguyên Core Ultra tích hợp AI.
Hành Trình Lịch Sử Phát Triển Của CPU Intel Core i Series (Thế Hệ 1 đến 14): Từ Nehalem Đến Raptor Lake Refresh - update 2025

CPU Intel Core i Series không chỉ là bộ não của máy tính để bàn mà còn là thước đo cho sự phát triển của ngành công nghiệp máy tính cá nhân trong suốt hơn một thập kỷ qua. Kể từ khi ra mắt vào năm $2009$, dòng Core i đã trải qua $14$ thế hệ kiến trúc, mỗi lần ra mắt đều mang đến những cải tiến đột phá về hiệu suất, hiệu quả năng lượng và tích hợp công nghệ mới.

Bài viết này sẽ đưa bạn qua hành trình lịch sử chi tiết của $14$ thế hệ CPU Intel Core i Series, phân tích các kiến trúc đột phá và nhìn nhận về sự chuyển đổi thương hiệu đang diễn ra.

Biểu đồ dòng thời gian các thế hệ CPU Intel Core i

 

I. Kỷ Nguyên Khởi Đầu (2009 - 2016): Đặt Nền Móng Cho Dòng Core i

 

Đây là giai đoạn Intel định hình thương hiệu Core i3, i5, i7 và i9, tập trung vào việc thu nhỏ tiến trình sản xuất và cải thiện hiệu suất trên mỗi nhân (IPC).

 

1. Thế Hệ Thứ 1 (2009): Nehalem

 

  • Tên mã: Nehalem

  • Đặc điểm: Thế hệ tiên phong đặt nền móng cho dòng Core i. Lần đầu tiên tích hợp bộ điều khiển bộ nhớ (Memory Controller) vào CPU và giới thiệu công nghệ Hyper-Threading cho các dòng Core i7.

  • Ví dụ: Core i7-920.

 

2. Thế Hệ Thứ 2 (2011): Sandy Bridge

 

  • Tên mã: Sandy Bridge

  • Đặc điểm: Một trong những kiến trúc thành công và mang tính cách mạng nhất. Sandy Bridge tích hợp nhân đồ họa (iGPU) vào cùng khuôn với CPU và giới thiệu bộ đệm L3 Cache dùng chung.

  • Ví dụ: Core i7-2600K.

 

3. Thế Hệ Thứ 3 (2012): Ivy Bridge

 

  • Tên mã: Ivy Bridge

  • Đặc điểm: Chủ yếu là tiến trình thu nhỏ ($22\text{nm}$) của Sandy Bridge, cải thiện hiệu quả năng lượng và hiệu suất đồ họa tích hợp.

  • Ví dụ: Core i7-3770K.

 

4. Thế Hệ Thứ 4 (2013): Haswell

 

  • Tên mã: Haswell

  • Đặc điểm: Tập trung vào việc tăng cường hiệu suất đồ họa tích hợp và cải thiện khả năng tiết kiệm điện, đặc biệt cho laptop (dù Haswell cũng là thế hệ desktop mạnh mẽ).

  • Ví dụ: Core i7-4770K.

 

5. Thế Hệ Thứ 5 (2014): Broadwell

 

  • Tên mã: Broadwell

  • Đặc điểm: Chủ yếu là phiên bản thu nhỏ tiến trình ($14\text{nm}$) của Haswell, tập trung vào thị trường di động, ít phổ biến trên desktop.

  • Ví dụ: Core i7-5775C.

 

6. Thế Hệ Thứ 6 (2015): Skylake

 

  • Tên mã: Skylake

  • Đặc điểm: Kiến trúc mới hoàn toàn sau Sandy Bridge, mang lại hiệu suất trên mỗi nhân (IPC) cao hơn đáng kể và giới thiệu hỗ trợ RAM DDR4 (cùng với DDR3L), mở ra nền tảng $100$ series.

  • Ví dụ: Core i7-6700K.

 

7. Thế Hệ Thứ 7 (2017): Kaby Lake

 

  • Tên mã: Kaby Lake

  • Đặc điểm: Chủ yếu là kiến trúc tối ưu hóa của Skylake. Cải thiện hiệu suất tần số và bổ sung khả năng giải mã video $4K$ HEVC $10\text{bit}$ hiệu quả hơn.

  • Ví dụ: Core i7-7700K.

 

II. Giai Đoạn Tăng Nhân (2017 - 2020): Cuộc Đua Nhân Xử Lý

 

Đáp lại sự cạnh tranh, Intel buộc phải tăng số nhân xử lý trên các dòng Core i để duy trì lợi thế về hiệu suất đa luồng.

 

8. Thế Hệ Thứ 8 (2017): Coffee Lake

 

  • Tên mã: Coffee Lake

  • Đặc điểm: Đánh dấu sự chuyển đổi từ Core i7 $4$ nhân lên $6$ nhân và Core i5 từ $4$ nhân lên $6$ nhân. Yêu cầu chipset $300$ series mới để hỗ trợ cấp nguồn cho số nhân tăng thêm.

  • Ví dụ: Core i9-8900K (Lần đầu xuất hiện Core i9 Desktop) và Core i7-8700K.

 

9. Thế Hệ Thứ 9 (2018): Coffee Lake-R

 

  • Tên mã: Coffee Lake-R (Refresh)

  • Đặc điểm: Phiên bản nâng cấp xung nhịp và lần đầu tiên giới thiệu Core i9 Desktop với $8$ nhân/$16$ luồng (Core i9-9900K). Intel cũng giới thiệu công nghệ hàn (solder) thay vì keo tản nhiệt cho các chip cao cấp để cải thiện khả năng làm mát.

  • Ví dụ: Core i9-9900K.

 

10. Thế Hệ Thứ 10 (2020): Comet Lake

 

  • Tên mã: Comet Lake

  • Đặc điểm: Tiếp tục cuộc đua nhân bằng cách nâng số nhân lên $10$ nhân/$20$ luồng cho dòng Core i9 (Core i9-10900K). Tần số Turbo tối đa đạt mức kỷ lục $5.3\text{GHz}$ và giới thiệu Socket LGA 1200 mới.

  • Ví dụ: Core i7-10700K.

 

11. Thế Hệ Thứ 11 (2021): Rocket Lake

 

  • Tên mã: Rocket Lake

  • Đặc điểm: Thế hệ cuối cùng của kiến trúc cũ (monolithic). Dù số nhân tối đa bị giảm xuống $8$ nhân/$16$ luồng (cho Core i9), Rocket Lake mang lại sự cải thiện IPC đáng kể và lần đầu giới thiệu hỗ trợ PCIe Gen 4.0 cho desktop.

  • Ví dụ: Core i7-11700.

 

III. Kỷ Nguyên Nhân Lai và Hiệu Suất Tuyệt Đối (2021 - Nay)

 

Giai đoạn này chứng kiến sự thay đổi kiến trúc lớn nhất trong lịch sử Core i, tập trung vào việc tối đa hóa hiệu suất thông qua công nghệ nhân lai và tần số cao.

 

12. Thế Hệ Thứ 12 (2021): Alder Lake – Cuộc Cách Mạng Nhân Lai

 

  • Tên mã: Alder Lake

  • Đặc điểm: Kiến trúc đột phá chuyển sang sử dụng nhân lai (Hybrid Architecture) với:

    • P-cores (Performance-cores): Nhân hiệu năng cao, chuyên xử lý tác vụ đơn luồng.

    • E-cores (Efficient-cores): Nhân hiệu suất, chuyên xử lý tác vụ nền và đa nhiệm nhẹ.

  • Công nghệ: Giới thiệu Intel Thread Director để quản lý và phân chia tác vụ thông minh giữa hai loại nhân. Chuyển sang Socket LGA 1700 và hỗ trợ RAM DDR5 (cùng với DDR4) và PCIe Gen 5.0.

  • Ví dụ: Core i7-12700KF.

Sơ đồ nhân hiệu năng P-core và nhân hiệu suất E-core của Intel Alder Lake

 

13. Thế Hệ Thứ 13 (2022): Raptor Lake

 

  • Tên mã: Raptor Lake

  • Đặc điểm: Nâng cấp số lượng E-core và tăng tần số. Dòng Core i9 lên đến $24$ nhân/$32$ luồng. Bộ nhớ đệm L3 Cache được tăng kích thước. Tiếp tục sử dụng Socket LGA 1700.

  • Ví dụ: Core i5-13600KF.

 

14. Thế Hệ Thứ 14 (2023): Raptor Lake Refresh

 

  • Tên mã: Raptor Lake Refresh

  • Đặc điểm: Phiên bản tối ưu hóa của Raptor Lake, tăng nhẹ xung nhịp (lên tới $6.0\text{GHz}$) và bổ sung thêm E-core cho một số SKU (đơn vị giữ hàng) như i7-14700K. Đây là thế hệ cuối cùng sử dụng tên gọi Core i-series truyền thống.

  • Ví dụ: Core i9-14900K.

 

IV. Tương Lai: Bước Chuyển Sang Kỷ Nguyên Core Ultra

 

Sau thế hệ thứ $14$, Intel bắt đầu chuyển đổi thương hiệu và kiến trúc để hướng đến một kỷ nguyên mới của máy tính tích hợp AI.

  • Core Ultra (Series 2) - Arrow Lake: Theo thông tin, các bộ xử lý sắp tới sẽ chuyển sang thương hiệu Core Ultra với số hiệu mới (bắt đầu bằng $2$ cho Series 2, ví dụ: Core Ultra 9 285K). Sự thay đổi lớn nhất là việc tích hợp NPU (Neural Processing Unit), một bộ xử lý chuyên dụng cho các tác vụ trí tuệ nhân tạo, đánh dấu sự kết thúc của chuỗi đặt tên Core i-series sau $14$ năm thống trị.

 

Tổng Kết

 

Hành trình của CPU Intel Core i Series là một chuỗi liên tục của sự đổi mới, từ những cải tiến nhỏ về tiến trình sản xuất (Tick-Tock Model) đến những cuộc cách mạng kiến trúc như Sandy Bridge và Alder Lake. $14$ thế hệ đã mang đến sức mạnh xử lý tuyệt vời, định hình nên trải nghiệm máy tính để bàn hiện đại và mở đường cho kỷ nguyên máy tính tích hợp AI sắp tới.


Logo và đại diện cho sự chuyển đổi sang CPU Intel Core Ultra với NPU

Hỏi đáp & Bình luận

Tin liên quan

Xem thêm