SO SÁNH CPU INTEL CORE I7 12700KF VS INTEL CORE I7 13700F. ĐÂU LÀ LỰA CHỌN LÝ TƯỞNG ĐẦU NĂM 2025?
CPU Intel Core i7-12700KF và Intel Core i7-13700F là hai bộ vi xử lý hiệu năng cao thuộc dòng sản phẩm Alder Lake và Raptor Lake của Intel. Dưới đây là bài so sánh chi tiết về thông số kỹ thuật, hiệu năng và các yếu tố liên quan để giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai mẫu CPU này.
Đôi nét về intel Core i7-12700KF vs i7-13700F
Đôi nét về i7-12700KF
Intel Core i7-12700KF là CPU thuộc thế hệ Alder Lake (thứ 12) của Intel, ra mắt vào cuối năm 2021. Đây là một bộ vi xử lý cao cấp với 12 nhân (8 P-core và 4 E-core), 20 luồng xử lý, mang lại hiệu năng mạnh mẽ cho các tác vụ chơi game, đồ họa và làm việc chuyên nghiệp. CPU này hỗ trợ ép xung (overclock), xung nhịp boost tối đa lên đến 5.0 GHz và tương thích với cả RAM DDR4 lẫn DDR5. Tuy nhiên, phiên bản "KF" không có đồ họa tích hợp, phù hợp với người dùng luôn sử dụng GPU rời.
Đôi nét về i7-13700F
Intel Core i7-13700F thuộc thế hệ Raptor Lake (thứ 13) của Intel, ra mắt vào cuối năm 2022. CPU này được cải tiến vượt bậc với 16 nhân (8 P-core và 8 E-core), 24 luồng xử lý, giúp nâng cao hiệu suất đa nhiệm và xử lý các tác vụ nặng hiện đại. Với bộ nhớ đệm lớn hơn (24MB L2, 30MB L3) và hỗ trợ RAM DDR5 tốc độ cao hơn (lên đến 5600 MHz), i7-13700F mang lại hiệu năng vượt trội so với thế hệ trước. Phiên bản "F" không có đồ họa tích hợp, tối ưu chi phí cho người dùng có GPU rời.
So sánh hai thế hệ CPU của Intel. Đâu sẽ là lựa chọn lý tưởng hơn?
Khi chọn CPU cho máy tính, Intel Core i7-12700KF và i7-13700F là hai bộ xử lý trong phân khúc cao cấp mà bạn đáng cân nhắc. Mỗi dòng CPU có ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với nhu cầu xử lý từ đa nhiệm, giải trí đến chơi game. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh hai bộ xử lý này và đưa ra lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu của mình.
1. Điểm chung của i7-12700KF vs i7-13700F
- Kiến trúc hybrid: Sử dụng nhân hiệu năng cao (P-core) và nhân tiết kiệm năng lượng (E-core), tối ưu hóa xử lý đa nhiệm và hiệu suất.
- Tiến trình Intel 7: Được sản xuất trên tiến trình 10nm Enhanced SuperFin của Intel, mang lại hiệu suất và tiết kiệm năng lượng tốt.
- Hỗ trợ RAM DDR4 và DDR5: Cả hai đều tương thích với RAM DDR4-3200 và DDR5, giúp người dùng dễ dàng nâng cấp hệ thống.
- Không có đồ họa tích hợp: Cả hai phiên bản "KF" và "F" đều yêu cầu sử dụng card đồ họa rời.
- Hỗ trợ PCIe 5.0: Đảm bảo khả năng tương thích với các thiết bị lưu trữ và card đồ họa tiên tiến.
- Đối tượng sử dụng tương tự: Đều hướng đến người dùng cần hiệu năng cao như chơi game, làm việc đồ họa hoặc xử lý đa nhiệm nặng.
2. Điểm khác nhau
Intel Core i7-12700KF | Intel Core i7-13700F | |
---|---|---|
Thế hệ | Alder Lake (Thế hệ 12) | Raptor Lake (Thế hệ 13) |
Số nhân và luồng | 12 nhân (8 P-core, 4 E-core), 20 luồng | 16 nhân (8 P-core, 8 E-core), 24 luồng |
Xung nhịp boost | Lên đến 5.0 GHz | Lên đến 5.2 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12MB L2, 25MB L3 | 24MB L2, 30MB L3 |
Hỗ trợ RAM DDR5 | DDR5-4800 | DDR5-5600 |
TDP tối đa | 190W | 219W |
Overclocking | Hỗ trợ ép xung | Không hỗ trợ ép xung |
Ra mắt | 10/2021 | 1/2023 |
3. Điểm số tổng quát
Nguồn: topcpu.net
4. Thông số kỹ thuật
Thông số | i7-12700KF | i7-13700F |
Thế hệ | Alder-Lake | Raptor-Lake |
Số nhân | 12 (8 P-cores, 4 E-cores) | 16 (8 P-cores, 8 E-cores) |
Số luồng | 20 | 24 |
Xung nhịp cơ bản | 3.6 GHz | 2.1GHz |
Xung nhịp tối đa | 4.9 GHz | 5.1 GHz |
Bộ nhớ đệm | 25MB | 30MB |
Hỗ trợ RAM | DDR4 3200, DDR5 4800 | DDR4 3200, DDR5 5600 |
PCIe | PCIe 4.0, 5.0 | PCIe 4.0, 5.0 |
TDP cơ bản | 125W | 65W |
TDP tối đa | 190W | 219W |
Đồ họa tích hợp | Không | Không |
Khả năng ép xung | Có | Không |
Socket | LGA1700 | LGA1700 |
Ngày ra mắt | 10/2021 | 1/2023 |
5. Bài test Cinebench đơn / đa lõi
Nguồn: topcpu.net
Để có cái nhìn khái quát hơn về hiệu suất game và khả năng đa nhiệm hãy cùng xem qua bài test benchmark. Dưới đây hãy cùng xem bài test phổ biến Cinebench R23:
- Cinebench R23 đơn lõi: i7-12700KF cho ra 1944 điểm trong khi đó i7-13700F đạt 2026 điểm. Sự chênh lệch không quá nhiều chỉ rơi vào khoảng 4% mà thôi.
- Cinebench R23 đa lõi: i7-12700KF cho ra 22801 điểm còn với i7-13700F có điểm số đạt đến 25403 điểm cao hơn 11% so với 12700KF
Với bài test này ta có thể dễ dàng nhận thấy 13700F nhỉnh hơn 12700KF nhờ kiến trúc Raptor Lake tiên tiến hơn và bộ nhớ đệm cao hơn mang tới khả năng xử lý đơn nhân cũng như đa nhân hiệu quả hơn. Và i7-13700F cũng sẽ có hiệu năng xử lý đa nhiệm vượt trội hơn đôi phần so với i7-12700KF.
6. Hiệu năng chơi game
6.1. Game Liên Minh Huyền Thoại (League of Legends)
- Đây là tựa game eSports yêu cầu CPU chủ yếu về xung nhịp đơn nhân, không đòi hỏi nhiều tài nguyên.
- Intel Core i7-12700KF:
- Đạt mức khung hình từ 350-400 FPS ở độ phân giải 1080p với thiết lập đồ họa cao nhất, sử dụng GPU trung bình đến cao (RTX 3060 trở lên).
- Với 8 P-core, CPU dễ dàng duy trì hiệu suất mượt mà ngay cả khi chạy các ứng dụng nền.
- Intel Core i7-13700F:
- Đạt 380-450 FPS, nhỉnh hơn một chút nhờ xung nhịp boost cao hơn (5.2 GHz) và bộ nhớ đệm lớn hơn.
- Hiệu năng cải thiện rõ rệt khi vừa chơi game vừa stream nhờ số lượng nhân và luồng nhiều hơn.
6.2. Game Valorant
- Valorant cũng là tựa game eSports nhẹ, yêu cầu xung nhịp đơn nhân cao để tối ưu số khung hình.
- Intel Core i7-12700KF:
- Đạt 400-500 FPS ở thiết lập 1080p cao nhất, sử dụng GPU tầm trung (RTX 3050 trở lên).
- Khung hình luôn ổn định, phù hợp với màn hình có tần số quét cao (144Hz hoặc 240Hz).
- Intel Core i7-13700F:
- Đạt 450-550 FPS, cao hơn từ 5-10% so với i7-12700KF.
- Đặc biệt hiệu quả trong các trận đấu dài hoặc khi có tác vụ nền (ví dụ: ghi lại gameplay, sử dụng Discord).
6.3. Game Grand Theft Auto V (GTAV)
- GTAV yêu cầu CPU cân bằng cả hiệu suất đơn nhân và đa nhân, đặc biệt khi mod hoặc chơi ở chế độ online.
- Intel Core i7-12700KF:
- Ở độ phân giải 1080p, thiết lập cao nhất (Very High), đạt từ 90-120 FPS với GPU tầm trung (RTX 3060 hoặc tương đương).
- Các nhiệm vụ trong thành phố hoặc khi di chuyển nhanh sẽ mượt mà nhờ 12 nhân và bộ nhớ đệm L3 25MB.
- Intel Core i7-13700F:
- Đạt từ 100-130 FPS, cải thiện khoảng 8-10% nhờ số lượng nhân, luồng và bộ nhớ đệm lớn hơn (30MB L3).
- Hiệu suất tốt hơn trong các tình huống đa nhiệm nặng (chạy nhiều mod, ứng dụng nền).
Game | i7-12700KF | i7-13700F | Chênh lệch % |
Liên Minh Huyền Thoại | 350-400FPS | 380-450FPS | +7-10% |
Valorant | 400-500FPS | 450-550FPS | +5-10% |
Grand Theft Auto V (GTAV) | 90-120FPS | 100-130FPS | +8-10% |
Tổng kết
Cả hai CPU Intel Core i7-12700KF và Intel Core i7-13700F đều là lựa chọn mạnh mẽ trong phân khúc cao cấp, hướng đến những người dùng đam mê game hoặc làm việc với các tác vụ đa nhiệm và hiệu suất cao. Tuy nhiên, mỗi dòng có những đặc điểm riêng biệt phù hợp với nhu cầu khác nhau.
Nếu bạn tìm kiếm một CPU mạnh mẽ để chơi game với hiệu suất mượt mà, giá hợp lý, Intel Core i7-12700KF là lựa chọn tốt. Nếu bạn cần một CPU mạnh mẽ hơn cho các tác vụ đa nhiệm, stream hoặc chơi game hiện đại với hiệu suất ổn định hơn, Intel Core i7-13700F sẽ là sự lựa chọn tối ưu.
Tin liên quan
Xem thêm- SO SÁNH CPU INTEL CORE I5-13400F VS I5-14400F. SỰ LỰA CHỌN NÀO MỚI LÀ HOÀN HẢO?
- INTEL CORE i5-14400F vs AMD Ryzen 7 8700F. LỰA CHỌN LÝ TƯỞNG CHO CẤU HÌNH PC ĐÓN TẾT
- SO SÁNH CPU INTEL CORE i3-12100F VS i3-13100F
- INTEL CORE i5-12400F vs i5-14400F. SO SÁNH XEM ĐÂU MỚI LÀ SỰ LỰA CHỌN PHÙ HỢP NHẤT?
- SO SÁNH CPU INTEL CORE i3-12100F VS INTEL CORE i3-14100F. ĐÂU LÀ SỰ LỰA CHỌN LÝ TƯỞNG NHẤT?
- NÊN CHỌN CPU INTEL CORE i5-11400F VS i3-12100F. ĐÂU MỚI LÀ LỰA CHỌN TỐI ƯU NHẤT?
- NÊN CHỌN i5-12600K HAY i7-12700F. SO SÁNH HIỆU NĂNG ĐÂU MỚI LÀ LỰA CHỌN HOÀN HẢO?
- SO SÁNH CPU INTEL CORE i3-10105F VS i5-9400F. HIỆU NĂNG DÒNG NÀO TỐT HƠN CHO CẤU HÌNH TẦM TRUNG?