SO SÁNH CPU INTEL CORE I5-13400F VS I5-14400F. SỰ LỰA CHỌN NÀO MỚI LÀ HOÀN HẢO?
Intel Core i5-13400F và i5-14400F là hai dòng CPU tầm trung thuộc thế hệ Raptor Lake (thế hệ 13) và Raptor Lake Refresh (thế hệ 14) của Intel. Cả hai đều hướng đến người dùng phổ thông với nhu cầu gaming, làm việc đa nhiệm, và các tác vụ nặng vừa phải. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt và lựa chọn phù hợp nhất.
Đôi nét về i5-13400F và i5-14400F.
Đôi nét về Intel Core i5-13400F
- Ra mắt: Tháng 1/2023, thuộc thế hệ Raptor Lake (Gen 13).
- Kiến trúc: Kết hợp giữa nhân hiệu năng cao (P-cores) và nhân tiết kiệm điện (E-cores).
- Thông số chính:
- Số nhân/Số luồng: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)/16 luồng.
- Xung nhịp: 2.5 GHz (cơ bản), 4.6 GHz (tăng cường).
- Bộ nhớ đệm: 20MB Intel Smart Cache.
- TDP cơ bản: 65W.
- Ưu điểm nổi bật: Hiệu năng mạnh mẽ cho gaming và đa nhiệm, giá thành hợp lý.
Đôi nét về Intel Core i5-14400F
- Ra mắt: Cuối năm 2023, thuộc thế hệ Raptor Lake Refresh (thế hệ 14).
- Kiến trúc: Cải tiến từ thế hệ Alder Lake với cả nhân hiệu năng cao (P-cores) và nhân tiết kiệm điện (E-cores).
- Thông số chính:
- Số nhân/Số luồng: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)/16 luồng.
- Xung nhịp: 2.5 GHz (cơ bản), 5.0 GHz (tăng cường).
- Tiến trình: Intel 7 (10nm).
- TDP: 65W.
- Ưu điểm nổi bật: Tối ưu hóa đa nhiệm và xử lý tác vụ phức tạp nhờ tích hợp E-cores.
So sánh i5-13400F vs i5-14400F thông qua một số bài test cơ bản
Khi chọn CPU cho máy tính, Intel Core i5-13400F và i5-14400F là hai bộ xử lý tầm trung mà bạn đáng cân nhắc. Mỗi dòng CPU có ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với nhu cầu xử lý từ công việc văn phòng, giải trí đến chơi game. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh hai bộ xử lý này và đưa ra lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu của mình.
1. Điểm giống nhau
- Số nhân/Số luồng: Cả hai đều có 10 nhân/16 luồng với 6 P-cores và 4 E-cores.
- Kiến trúc: Sử dụng thiết kế hybrid với P-cores (Raptor Cove) và E-cores (Gracemont).
- Socket LGA 1700: Cả hai đều tương thích với bo mạch chủ chipset 600 và 700 series.
- TDP cơ bản: 65W, giúp tiết kiệm điện năng.
- Không có GPU tích hợp: Phiên bản "F" yêu cầu sử dụng card đồ họa rời.
2. Điểm khác nhau
Intel Core i5-13400F | Intel Core i5-14400F | |
Thế hệ | Raptor Lake (Gen 13) | Raptor Lake Refresh (Gen 14) |
Xung nhịp tối đa | 4.6GHz | 5.0GHz |
Hiệu năng đơn nhân | Tốt, ổn định | Cao hơn 13400F ~5-7% |
Hỗ trợ RAM | DDR4 3200, DDR5 4800 | DDR4 3200, DDR5 5600 |
Đa nhiệm | Tốt | Tốt hơn với kiến trúc tối ưu |
3. Điểm số tổng quát
Nguồn: topcpu.net
4. Thông số kỹ thuật
Thông số | Intel Core i5-13400F | Intel Core i5-14400F |
Thế hệ | Raptor Lake (13th) | Raptor Lake Refresh (14th) |
Số nhân / luồng | 10 nhân / 16 luồng | 10 nhân / 16 luồng |
Kiến trúc | P-cores & E-cores | P-cores & E-cores |
Xung nhịp cơ bản | 2.5GHz | 2.5GHz |
Xung nhịp tối đa | 4.6GHz | 4.7GHz |
Bộ nhớ đệm | 20MB cache | 20MB cache |
Tiến trình sản xuất | 10nm | 10nm |
Hỗ trợ RAM | DDR4 3200 / DDR5 4800 | DDR4 3200 / DDR5 5600 |
TDP cơ bản | 65W | 65W |
GPU tích hợp | Không | Không |
Socket | LGA1700 | LGA1700 |
PCIe | 5.0 | 5.0 |
Ngày ra mắt | Tháng 1/2023 | Tháng 1/2024 |
5. Bài test Cinebench đơn lõi / đa lõi
Nguồn: topcpu.net
Với bài test này, i5-13400F vs i5-14400F không quá chênh lệch về bài test đơn lõi. Về Cinebench R23 đa lõi, i5-14400F nhỉnh hơn khoảng 12% với điểm số 16124 so với 14311 của i5-13400F nhờ công nghệ Raptor Lake Refresh tiên tiến hơn.
6. Hiệu năng chơi game
Để đánh giá hiệu năng thực tế, dưới đây là kết quả FPS trung bình của Intel Core i5-13400F và i5-14400F khi chơi các tựa game phổ biến như Valorant, League of Legends, và GTA V. Các thử nghiệm được thực hiện với cấu hình tiêu chuẩn gồm card đồ họa RTX 3060, 16GB RAM DDR4-3200, và độ phân giải 1080p (High settings).
- Valorant: Với Valorant một tựa game FPS có đồ họa nhẹ, tối ưu hóa tốt thì FPS của 2 dòng CPU này lần lượt đạt mức ~350-400 (i5-13400F) và ~400-450 (i5-14400F). Cả hai CPU đều cung cấp FPS cực cao, đảm bảo trải nghiệm mượt mà với màn hình tần số quét cao (144Hz trở lên). i5-14400F nhỉnh hơn nhờ thế hệ Raptor Lake Refresh (14th) tân tiến hơn.
- Liên minh huyền thoại: Liên Minh Huyền Thoại là tựa game MOBA phổ biến, yêu cầu CPU xử lý nhanh hơn là GPU. Đối với i5-13400F đạt ~280-320FPS thì i5-14400F cũng chỉ nhỉnh hơn vài ba chục ~280-350FPS. Hiệu năng gần như tương đương nhau, nhưng i5-14400F có ưu thế trong các tình huống combat phức tạp nhờ kiến trúc cải tiến.
- GTA V: Về GTA V, một tựa game thế giới mở và dĩ nhiên sẽ yêu cầu mức đồ họa cũng như CPU cao hơn so với hai game trước. ~90-110 là mức FPS mà i5-12400F đạt được thấp hơn không bao nhiêu khi i5-14400F cũng chỉ rơi vào 100-120FPS. Cả hai CPU đều chạy mượt mà, nhưng i5-14400F vượt trội hơn trong xử lý đa nhiệm khi có nhiều NPC hoặc hiệu ứng nặng.
Tổng kết
Bên trên là một số bài test cơ bản để bạn có cái nhìn chính xác nhất về 2 dòng CPU. Để đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất cho 2 dòng CPU này, đầu tiên hãy xác định được tài chính của mình trong mức nào, nhu cầu làm việc và giải trí của bạn. Intel Core i5-13400F và i5-14400F đều là những CPU đáng giá trong phân khúc tầm trung. Nếu bạn đang tìm kiếm một sự nâng cấp nhẹ với hiệu năng đơn nhân và đa nhiệm tốt hơn, i5-14400F là lựa chọn tối ưu. Tuy nhiên, i5-13400F vẫn đủ sức mạnh cho hầu hết các tác vụ với mức giá tiết kiệm hơn.
Tin liên quan
Xem thêm- INTEL CORE i5-12400F vs i5-14400F. SO SÁNH XEM ĐÂU MỚI LÀ SỰ LỰA CHỌN PHÙ HỢP NHẤT?
- NÊN CHỌN CPU INTEL CORE i5-11400F VS i3-12100F. ĐÂU MỚI LÀ LỰA CHỌN TỐI ƯU NHẤT?
- NÊN CHỌN i5-12600K HAY i7-12700F. SO SÁNH HIỆU NĂNG ĐÂU MỚI LÀ LỰA CHỌN HOÀN HẢO?
- SO SÁNH CPU INTEL CORE i3-10105F VS i5-9400F. HIỆU NĂNG DÒNG NÀO TỐT HƠN CHO CẤU HÌNH TẦM TRUNG?
- SO SÁNH CPU INTEL CORE I3-10105F VS INTEL CORE I5-10400F. ĐÂU LÀ LỰA CHỌN HOÀN HẢO NHẤT CHO CẤU HÌNH TẦM TRUNG?
- SO SÁNH CPU INTEL CORE i5-12600K VS AMD RYZEN 9 5900X
- SO SÁNH CPU INTEL CORE i5-12400 VS AMD RYZEN 5 5600G
- SO SÁNH CPU INTEL CORE i3-12100F VS i3-13100F