SO SÁNH CPU INTEL CORE i5-12400 VS AMD RYZEN 5 5600G
So sánh Intel Core i5-12400 vs AMD Ryzen 5 5600G: CPU nào phù hợp với bạn?
Việc chọn mua CPU phù hợp cho máy tính có thể tạo ra sự khác biệt lớn về hiệu suất và trải nghiệm sử dụng. Trong phân khúc tầm trung, Intel Core i5-12400 và AMD Ryzen 5 5600G là hai lựa chọn nổi bật nhờ sự cân bằng giữa hiệu năng và giá thành. Dưới đây là so sánh chi tiết về hiệu năng, đặc điểm, và ứng dụng thực tế của hai mẫu CPU này, giúp bạn dễ dàng lựa chọn được sản phẩm tốt nhất cho nhu cầu của mình.
1. Thông số kỹ thuật
Thông số | Intel Core i5-12400 | AMD Ryzen 5 5600G |
---|---|---|
Số nhân / Số luồng | 6 nhân / 12 luồng | 6 nhân / 12 luồng |
Xung nhịp cơ bản | 2.5 GHz | 3.9 GHz |
Xung nhịp tối đa | 4.4 GHz | 4.4 GHz |
Bộ nhớ đệm L3 | 18 MB | 16 MB |
Tiến trình | 10nm (Intel 7) | 7nm |
Đồ họa tích hợp | Intel UHD Graphics 730 | Radeon Vega 7 |
TDP | 65W | 45W |
Socket | LGA 1700 | AM4 |
RAM hỗ trợ | DDR4 và DDR5 | DDR4 |
Đầu tiên sẽ là bài test Cinebench R23 Đơn lõi và Đa lõi giữa hai dòng CPU
- Cinebench R23 đơn lõi: i5-12400 đạt mức điểm 1647 trong khi đó Ryzen 5 5600G chỉ cho ra 1421 điểm. Điều này cũng dễ hiểu bởi 12400 được Intel cho ra mắt sau Ryzen 5 5600G gần 1 năm nên chắc chắn hiệu năng sẽ có đôi chút nhỉnh hơn.
- Cinebench R23 đa lõi: Ryzen 5 5600G đạt được số điểm 10667 vẫn thấp hơn so với 12344 điểm của i5-12400
Về bài test này, i5-12400 cho ra hiệu năng cao hơn 15% so với Ryzen 5 5600G thông qua 2 bài test Cinebench.
2. Hiệu suất và xung nhịp
-
Intel Core i5-12400: Bộ vi xử lý này sử dụng kiến trúc Alder Lake mới nhất của Intel, với xung nhịp cơ bản 2.5 GHz và có thể tăng lên đến 4.4 GHz. Nhờ tiến trình sản xuất 10nm, Core i5-12400 giúp tối ưu hóa hiệu năng và hiệu quả năng lượng hơn so với các thế hệ trước.
-
AMD Ryzen 5 5600G: Ryzen 5 5600G với kiến trúc Zen 3 cung cấp xung nhịp cơ bản cao hơn ở mức 3.9 GHz và cũng có thể đạt tối đa 4.4 GHz. Điểm mạnh của Ryzen 5 5600G là khả năng duy trì xung nhịp ổn định, đặc biệt là khi xử lý các tác vụ đa nhiệm hoặc các ứng dụng cần nhiều luồng xử lý.
Với tần số xung nhịp cơ bản cao hơn, Ryzen 5 5600G có lợi thế về hiệu năng khi xử lý các tác vụ cần tốc độ cao, tuy nhiên Intel Core i5-12400 với kiến trúc mới lại mạnh mẽ hơn ở các tác vụ đa luồng.
3. Khả năng đồ họa tích hợp
-
Intel UHD Graphics 730 (i5-12400): Mặc dù là một nâng cấp so với các thế hệ đồ họa tích hợp trước của Intel, UHD Graphics 730 vẫn chưa đủ mạnh để xử lý các tựa game đòi hỏi cao hay các ứng dụng đồ họa nặng. Đồ họa này chỉ phù hợp cho các tác vụ văn phòng, xem video hay chỉnh sửa hình ảnh cơ bản.
-
Radeon Vega 7 (Ryzen 5 5600G): Radeon Vega 7 trên Ryzen 5 5600G là một điểm cộng lớn, giúp CPU này trở thành lựa chọn tốt cho các game nhẹ hay các ứng dụng yêu cầu đồ họa cao hơn. Đồ họa tích hợp này thậm chí có thể xử lý một số tựa game AAA ở thiết lập thấp đến trung bình, đáp ứng được nhu cầu chơi game cơ bản.
Về phần này cả hai đều được trang bị riêng những dòng đồ họa onboard, nhưng xét về hiệu năng Redeon Vega 7 trên Ryzen 5 5600G sẽ cho ra hiệu năng đồ họa tốt hơn so với i5-12400.
4. Khả năng ép xung
-
Intel Core i5-12400: CPU này không hỗ trợ ép xung vì đây là một dòng chip không có hậu tố "K". Điều này có nghĩa là bạn sẽ phải chấp nhận mức hiệu năng mặc định mà Intel cung cấp, và không thể tăng xung nhịp ngoài giới hạn này.
-
AMD Ryzen 5 5600G: Đây là một lợi thế của Ryzen 5 5600G vì nó hỗ trợ ép xung, cho phép người dùng có thể tăng xung nhịp lên để đạt được hiệu suất cao hơn nếu có một hệ thống tản nhiệt đủ tốt. Điều này giúp tối ưu hóa khả năng của CPU trong các tác vụ nặng.
Khả năng ép xung trên Ryzen 5 5600G vượt trội hơn so với i5-12400 và nếu bạn là người xem trọng vấn đế này thì Ryzen 5 5600G sẽ là lựa chọn hoàn hảo nhất dành cho bạn.
5. Khả năng tương thích RAM
-
Intel Core i5-12400: Với khả năng hỗ trợ cả DDR4 và DDR5, i5-12400 mang lại lợi thế về tính tương thích. Người dùng có thể tận dụng RAM DDR4 với chi phí thấp hơn, hoặc nâng cấp lên DDR5 để tận hưởng hiệu suất vượt trội trong tương lai.
-
AMD Ryzen 5 5600G: Ryzen 5 5600G chỉ hỗ trợ RAM DDR4, điều này giới hạn khả năng nâng cấp của người dùng khi DDR5 ngày càng phổ biến.
i5 12400 với khả năng tương thích RAM DDR5 sẽ cho ra tốc độ phản hồi nhanh chóng hơn so với DDR4 và tất nhiên về nâng cấp sau này i5-12400 sẽ ăn đứt Ryzen 5 5600G.
6. Giá cả
Hiện tại, Intel Core i5-12400 và AMD Ryzen 5 5600G có mức giá khá tương đương, tuy nhiên Ryzen 5 5600G có thể nhỉnh hơn chút do khả năng đồ họa tích hợp tốt hơn. Tuy nhiên, sự chênh lệch này không quá đáng kể, tùy thuộc vào nhu cầu và mục tiêu sử dụng mà bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách.
Tổng kết
Tiêu chí | Intel Core i5-12400 | AMD Ryzen 5 5600G |
---|---|---|
Hiệu năng xử lý đa luồng | Cao nhờ kiến trúc Alder Lake | Cao nhờ xung nhịp cơ bản cao |
Khả năng đồ họa tích hợp | Tốt cho tác vụ cơ bản | Phù hợp chơi game nhẹ và đa nhiệm |
Khả năng ép xung | Không hỗ trợ ép xung | Hỗ trợ ép xung |
Hỗ trợ RAM | DDR4 và DDR5 | Chỉ hỗ trợ DDR4 |
Lời khuyên:
- Intel Core i5-12400 Phù hợp với người dùng cần hiệu suất mạnh trong các tác vụ đa nhiệm, muốn tận dụng RAM DDR5 cho tương lai.
- AMD Ryzen 5 5600G: Lựa chọn tốt cho người dùng cần một giải pháp đồ họa tích hợp mạnh, thích hợp cho chơi game nhẹ mà không cần GPU rời.
Tham khảo hai dòng CPU đang được bán tại Vũ Trang Computer với mức giá hấp dẫn tại đây.
Tin liên quan
Xem thêm- SO SÁNH CPU INTEL CORE i3-10105F VS i5-9400F. HIỆU NĂNG DÒNG NÀO TỐT HƠN CHO CẤU HÌNH TẦM TRUNG?
- SO SÁNH CPU INTEL CORE I3-10105F VS INTEL CORE I5-10400F. ĐÂU LÀ LỰA CHỌN HOÀN HẢO NHẤT CHO CẤU HÌNH TẦM TRUNG?
- SO SÁNH CPU INTEL CORE i5-12600K VS AMD RYZEN 9 5900X
- SO SÁNH CPU INTEL CORE i3-12100F VS i3-13100F
- SO SÁNH CPU INTEL CORE i3-12100F VS i3-10105F? KHÁC BIỆT NẰM Ở ĐÂU
- 6 Kích thước bàn phím cơ phổ biến cùng những ưu nhược điểm
- Bluetooth là gì? Phiên Bản Bluetooth Nào Đang Mới Nhất Hiện Nay?
- MIỄN PHÍ VỆ SINH MÁY TÍNH CHO TẤT CẢ KHÁCH HÀNG ĐÃ MUA TẠI VŨ TRANG COMPUTER