MAINBOARD AMD

MAINBOARD ASROCK B550 PG RIPTIDE

Mã sản phẩm: EBFMUA
3,690,000đ
Mô tả sản phẩm

MAINBOARD ASROCK B550 PG RIPTIDE (Socket AM4/ATX /Ram 4 x DDR4) hỗ trợ CPU AMD các thế hệ Ryzen™ 3000, 4000 G-Series and 5000 Series Desktop Processors

Bảo hành: 36 Tháng
Yêu cầu đặt hàng
Chia sẻ trên:
Chi tiết sản phẩm

Bo Mạch Chủ ASROCK B550 PG Riptide: Đỉnh Cao Hiệu Suất Tầm Trung

Khám phá sức mạnh vượt trội của bo mạch chủ ASROCK B550 PG Riptide, lựa chọn lý tưởng cho các game thủ và người dùng yêu thích hiệu suất cao. Với socket AM4 và chipset B550, bo mạch chủ này nằm trong phân khúc tầm trung, mang đến hiệu năng ổn định và khả năng mở rộng tuyệt vời cho hệ thống của bạn.

MAINBOARD ASROCK B550 PG RIPTIDE

Bo Mạch Chủ ASROCK B550 PG Riptide: Thiết Kế Tinh Tế và Trang Bị Vượt Trội

ASROCK B550 PG Riptide không chỉ nổi bật với hiệu suất ấn tượng mà còn gây ấn tượng mạnh với thiết kế tinh tế và trang bị mạnh mẽ. Đây là bo mạch chủ lý tưởng cho những người dùng tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo giữa thẩm mỹ và hiệu suất.

Khe M.2 NVMe PCIe Gen 4 Trên Bo Mạch Chủ ASROCK B550 PG Riptide: Tốc Độ Vượt Trội

Bo mạch chủ ASROCK B550 PG Riptide được trang bị khe M.2 NVMe PCIe Gen 4 giúp nâng cao hiệu suất hệ thống với tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần sự nhanh chóng và hiệu quả trong việc xử lý và truyền tải dữ liệu.

Tính Năng Tích Hợp Đặc Biệt Của Bo Mạch Chủ ASROCK B550 PG Riptide

Bo mạch chủ ASROCK B550 PG Riptide không chỉ mang đến hiệu suất mạnh mẽ mà còn được trang bị các tính năng tích hợp tiện ích, nâng cao khả năng sử dụng và tùy chỉnh cho người dùng.

Thông số kĩ thuật

Tên Hãng

ASROCK 

Model

B550 PG Riptide

Socket

AMD AM4

Chipset

B550

RAM hỗ trợ

- Dual Channel DDR4 Memory Technology
- 4 x DDR4 DIMM Slots
- AMD Ryzen series CPUs (Vermeer) support DDR4 4933+(OC) / 4733(OC) / 4666(OC) / 4600(OC) / 4533(OC) / 4466(OC) / 4400(OC) / 4333(OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & non-ECC, un-buffered memory*
- AMD Ryzen series CPUs (Matisse) support DDR4 4933+(OC) / 4733(OC) / 4666(OC) / 4600(OC) / 4533(OC) / 4466(OC) / 4400(OC) / 4333(OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & non-ECC, un-buffered memory*
- AMD Ryzen series APUs (Cezanne) support DDR4 4933+(OC) / 4733(OC) / 4666(OC) / 4600(OC) / 4533(OC) / 4466(OC) / 4400(OC) / 4333(OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & non-ECC, un-buffered memory*
- AMD Ryzen series APUs (Renoir) support DDR4 4933+(OC) / 4733(OC) / 4666(OC) / 4600(OC) / 4533(OC) / 4466(OC) / 4400(OC) / 4333(OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & non-ECC, un-buffered memory*
- AMD Ryzen series APUs (Picasso) support DDR4 3600+(OC) / 3466(OC) / 3200(OC) / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 non-ECC, un-buffered memory*
- Max. capacity of system memory: 128GB**
- Supports Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
- 15μ Gold Contact in DIMM Slots

Khe cắm mở rộng

AMD Ryzen series CPUs (Vermeer and Matisse)
- 3 x PCI Express x16 Slots (PCIE1: Gen4x16 mode; PCIE3: Gen3 x4 mode; PCIE4: Gen3 x1 mode)*
AMD Ryzen series APUs (Cezanne and Renoir)
- 3 x PCI Express x16 Slots (PCIE1: Gen3x16 mode; PCIE3: Gen3 x4 mode; PCIE4: Gen3 x1 mode)*
AMD Ryzen series APUs (Picasso)
- 3 x PCI Express x16 Slots (PCIE1: Gen3x8 mode; PCIE3: Gen3 x4 mode; PCIE4: Gen3 x1 mode)*

- 1 x PCI Express 3.0 x1 Slot
- Supports AMD Quad CrossFireX™ and CrossFireX™
- 15μ Gold Contact in VGA PCIe Slot (PCIE1)
- 1 x M.2 Socket (Key E), supports type 2230 WiFi/BT PCIe WiFi module

Ổ cứng hỗ trợ

- 6 x SATA3 6.0 Gb/s Connectors
- 1 x Hyper M.2 Socket (M2_1), supports M Key type 2242/2260/2280 M.2 PCI Express module up to Gen4x4 (64 Gb/s) (with Vermeer, Matisse) or Gen3x4 (32 Gb/s) (with Cezanne, Renoir and Picasso)*
- 1 x Ultra M.2 Socket (M2_2), supports M Key type 2260/2280/22110 M.2 SATA3 6.0 Gb/s module and M.2 PCI Express module up to Gen3 x4 (32 Gb/s)*

Cổng kết nối (Internal)

- 1 x SPI TPM Header
- 1 x Power LED and Speaker Header
- 2 x RGB LED Headers*
- 2 x Addressable LED Headers**
- 1 x CPU Fan Connector (4-pin)***
- 1 x CPU/Water Pump Fan Connector (4-pin) (Smart Fan Speed Control)****
- 5 x Chassis/Water Pump Fan Connectors (4-pin) (Smart Fan Speed Control)*****
- 1 x 24 pin ATX Power Connector (Hi-Density Power Connector)
- 1 x 8 pin 12V Power Connector (Hi-Density Power Connector)
- 1 x 4 pin 12V Power Connector (Hi-Density Power Connector)
- 1 x Front Panel Audio Connector
- 1 x Thunderbolt™ AIC Connector (5-pin) (Supports ASRock Thunderbolt™ 4 AIC Card only)
- 3 x USB 2.0 Headers (Support 6 USB 2.0 ports) (Supports ESD Protection)
- 2 x USB 3.2 Gen1 Headers (Support 4 USB 3.2 Gen1 ports) (ASMedia ASM1074 hub) (Supports ESD Protection)
- 1 x Front Panel Type C USB 3.2 Gen2 Header (Supports ESD Protection)

Cổng kết nối (Back Panel)

- 1 x Antenna Bracket
- 1 x PS/2 Mouse/Keyboard Port
- 1 x HDMI Port
- 1 x Optical SPDIF Out Port
- 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A Port (10 Gb/s) (Supports ESD Protection)*
- 1 x USB 3.2 Gen2 Type-C Port (10 Gb/s) (Supports ESD Protection)*
- 6 x USB 3.2 Gen1 Ports (Supports ESD Protection)**
- 2 x USB 2.0 Ports (Supports ESD Protection)
- 1 x RJ-45 LAN Port with LED (ACT/LINK LED and SPEED LED)
- HD Audio Jacks: Rear Speaker / Central / Bass / Line in / Front Speaker / Microphone (Gold Audio Jacks)

LAN / Wireless

- 2.5 Gigabit LAN 10/100/1000/2500 Mb/s
- 1 x Killer E3100G (PCIE x1 Gigabit LAN 10/100/1000/2500 Mb/s)
- Supports Killer LAN Software
- Supports Wake-On-LAN
- Supports Lightning/ESD Protection
- Supports Energy Efficient Ethernet 802.3az
- Supports PXE

Kích cỡ

- ATX Form Factor: 12.0-in x 9.6-in, 30.5 cm x 24.4 cm

Sản phẩm tương tự

Xem thêm
Hỏi đáp & Bình luận