BỘ LƯU ĐIỆN APC BVX1200LI-MS EASY UPS 1200VA
Bộ lưu điện APC BVX1200LI-MS EASY UPS 1200VA/650W, Nguồn vào/ra 230V, sóng sine, 4 cổng cắm chuẩn Universal, 1 IEC, thời gian sạc 8 tiếng
- APC BVX1200LI-MS EASY UPS 1200VA với thiết kế nhỏ gọn, sắc nét, giá thành tiết kiệm giúp bảo vệ các thiết bị điện, thiết bị điện tử quan trọng cho gia đình cũng như văn phòng của bạn
- Đầu bộ lưu điện là hệ thống nút khởi động, đèn LED thông báo hoạt động và năng lượng dự dữ. Ở mặt sau của bộ lưu điện là vị trí của các cổng kết nối, nơi người dùng cắm dây cung cấp nguồn điện dự trữ
- Công suất đạt tới 600Watt/1000VA có thể cung cấp nguồn điện dự phòng cho rất nhiều thiết bị khác cùng hoạt động trong một lúc như: wifi, hệ thống camera, hệ thống máy tính, hệ thống lưu trữ thông tin,...
- Khi có sự cố điện thì APC BVX1200LI-MS Easy Ups 1200VA hoạt động ngay lập tức, đủ thời gian để lưu trữ các tài liệu quan trong nhanh chóng.
- Thời gian sạc 8 tiếng, nguồn vào 230V.
- Kích thước: 190 x 140 x 390 mm, trọng lượng 7,5kg
Hướng dẫn sử dụng bộ lưu điện BVX 1200LI: Click tại đây
Thông số kĩ thuật
UPS Model |
BVX1200LI-MS |
Đầu ra |
|
Công suất |
1200VA/650W |
Điện áp đầu ra danh nghĩa |
230V |
Điện áp đầu ra/Tần số (Trên Pin) |
50Hz / 60Hz +/-5Hz |
Topology |
Line Interactive |
Kết nối đầu ra |
4 Universal + 1 IEC |
Surge Energy Rating (Joules) |
273 |
Kiểu dạng sóng |
Kiểu bước gần với dạng sin |
Đầu vào |
|
Điện áp đầu vào danh nghĩa |
230V |
Kết nối đầu vào |
NEMA 5-15P |
Daây cắm đầu vào |
4 ft |
Tần số đầu vào |
50 Hz or 60 Hz (auto-sensing) |
Ổ cắm USB |
Có |
Pin & Thời gian lưu điện |
|
Loại acquy |
|
Thời gian lưu điện ở 50% tải |
5 phút |
Thời gian lưu điện ở 70% tải |
3.2 phút |
Thời gian sạc |
8 tiếng |
Giao tiếp & Quản lý |
|
Đèn LED |
Đèn LED trực quan |
Bảo vệ đường truyền dữ liệu |
Không |
Cổng giao diện |
Không |
Phần mềm |
Không |
Physical |
|
Kích Thước (HxWxD) mm |
190 x 140 x 390 |
Khối lượng (kg) |
7,5 |
Môi trường |
|
Môi trường hoạt động |
0 - 40 °C |
Độ ẩm hoạt động |
0 - 95 % |
Độ cao hoạt động |
0-3000 meters |
Nhiệt độ lưu trữ |
-15~40 |
Độ ẩm lưu trữ |
0-95% |
Tuân thủ |
|
Chứng nhận |
CB Meet EN62040-1 / CE / IEC- 62040-1 / IEC-62040-2 EMC EN62040-2 C2 |
RoHS Compliant |
Có |