NÊN CHỌN CPU INTEL CORE i5-11400F VS i3-12100F. ĐÂU MỚI LÀ LỰA CHỌN TỐI ƯU NHẤT?
Đôi nét về CPU Intel Core i5-11400F vs i3-12100F.
1. CPU Intel Core i5-11400F
Intel Core i5-11400F thuộc dòng CPU thế hệ thứ 11 của Intel (Rocket Lake), ra mắt vào năm 2021. Đây là bộ vi xử lý tầm trung hướng đến các tác vụ đa nhiệm như chơi game, làm việc đồ họa, và xử lý video. Với 6 nhân 12 luồng và xung nhịp tối đa lên đến 4.4 GHz, i5-11400F mang lại hiệu suất mạnh mẽ cho người dùng ở phân khúc giá hợp lý. Tuy nhiên, CPU dòng i5-11400F lại sử dụng tiến trình 14nm, khiến hiệu quả năng lượng không tối ưu bằng các thế hệ mới hơn.
2. CPU Intel Core i3-12100F
Intel Core i3-12100F là CPU thuộc thế hệ thứ 12 (Alder Lake), được phát hành vào năm 2022. Sử dụng kiến trúc hybrid tiên tiến với tiến trình 10nm, i3-12100F mang lại hiệu năng đơn nhân vượt trội. Dù chỉ có 4 nhân và 8 luồng, nhưng i3-12100F hỗ trợ các công nghệ hiện đại như DDR5 và PCIe Gen 5, giúp nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho game thủ phổ thông và người dùng văn phòng.
So sánh i3-12100F vs i5-11400F. Đâu là sự lựa chọn phù hợp cho cấu hình của bạn?
Khi chọn CPU cho máy tính, Intel Core i5-11400F và i3-12100F là hai bộ xử lý tầm trung mà bạn đáng cân nhắc. Mỗi dòng CPU có ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với nhu cầu xử lý từ công việc văn phòng, giải trí đến chơi game. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh hai bộ xử lý này và đưa ra lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu của mình.
Điểm giống và khác nhau giữa hai dòng CPU
1. Điểm giống nhau.
-
Dòng F (không có iGPU):
- Cả hai CPU đều thuộc dòng "F", không tích hợp đồ họa onboard, yêu cầu phải sử dụng card đồ họa rời.
-
Hỗ trợ RAM DDR4-3200:
- Cả hai đều hỗ trợ RAM DDR4-3200, phù hợp với hầu hết các bo mạch chủ tầm trung hiện nay.
-
Bộ nhớ đệm L3:
- Cả hai có 12MB bộ nhớ đệm L3, giúp tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
-
TDP cơ bản:
- TDP cơ bản ở mức tương đương (~65W), không quá chênh lệch về mức tiêu thụ điện năng.
2. Điểm khác nhau.
i5-11400F | i3-12100F | |
Kiến trúc | Rocket Lake (14nm) | Alder Lake (10nm) |
Số nhân / luồng | 6 nhân / 12 luồng | 4 nhân / 8 luồng |
Xung nhịp cơ bản | 2.6GHz | 3.3GHz |
Xung nhịp tối đa | 4.4GHz | 4.3GHz |
Hỗ trợ RAM | DDR4 3200 | DDR4 3200 / DDR5 4800 |
Socket | LGA1200 | LGA1700 |
Hiệu năng đa nhân | Tốt hơn nhờ 6 nhân 12 luồng | Có phần thấp hơn so với i5-11400F |
Hiệu năng đơn nhân | Thua i3-12100F do kiến trúc 14nm cũ hơn | Mạnh hơn nhờ kiến trúc Alder Lake 10nm tiên tiến |
TDP | 65W | 58W |
Công nghệ mới | Không hỗ trợ DDR5 | Hỗ trợ DDR5 và PCIe Gen 5 |
Điểm số tổng quát giữa hai dòng CPU
Nguồn: topcpu.net
Bài test Cinebench R23 đơn / đa lõi
Về bài test Cinebench R23 đơn lõi, i5-11400F cho ra 1333 điểm trong khi đó i3-12100F con số này lên đến 1636 điểm. Khoảng chênh lệch lên đến 22%
Còn về bài test đa lõi, i5-11400F lại có điểm số cao hơn so với i3-12100F với 10168 điểm của i5-11400F và i3-12100F là 8443 điểm.
Với bài test đơn lõi, dĩ nhiên i3-12100F sẽ nhỉnh hơn rất nhiều khi trang bị cho mình công nghệ tiến trình 10nm tân tiến với khả năng xử lý đơn nhân vượt trội. i5-11400F vẫn là tiến trình 14nm nên về bài test này sẽ có phần thiệt hơn so với đàn em. Còn về bài test đa lõi, i5-11400F có điểm số cao hơn bởi nó được Intel trang bị cho 6 nhân / 12 luồng mang đến khả năng xử lý đa nhiệm hiệu quả hơn so với 4 nhân 8 luồng của i3-12100F. i5-11400F sẽ phù hợp với những ai cần một chiếc CPU để sử dụng nhiều phần mềm cùng lúc, i3-12100F sẽ phù hợp cho những ai cần một chiếc CPU xử lý văn phòng và các tựa game phổ thông.
Tổng kết
Bên trên là một số bài test cơ bản so sánh hiệu năng của hai dòng i3-12100F và i5-11400F, hai dòng CPU đều có điểm mạnh riêng tùy vào từng tác vụ. Để có thể quyết định lựa chọn chiếc CPU phù hợp với mình, bạn hãy xem về nhu cầu sử dụng vào công việc gì. Đối với i5-11400F, sẽ phù hợp với các tác vụ đa nhiệm, cần CPU sử lý hình ảnh và một số tác vụ nặng nhưng sẽ không đảm bảo khả năng nâng cấp lâu dài. Còn với i3-12100F, sẽ phù hợp với những ai cần một chiếc CPU chơi game cơ bản, tác vụ văn phòng nhẹ nhàng dựa vào khả năng xử lý đơn nhân, tiết kiệm điện và khả năng nâng cấp linh hoạt
Tin liên quan
Xem thêm- SO SÁNH CPU INTEL CORE i3-12100F VS i3-13100F
- INTEL CORE i5-12400F vs i5-14400F. SO SÁNH XEM ĐÂU MỚI LÀ SỰ LỰA CHỌN PHÙ HỢP NHẤT?
- SO SÁNH CPU INTEL CORE i3-12100F VS INTEL CORE i3-14100F. ĐÂU LÀ SỰ LỰA CHỌN LÝ TƯỞNG NHẤT?
- SO SÁNH CPU INTEL CORE I5-13400F VS I5-14400F. SỰ LỰA CHỌN NÀO MỚI LÀ HOÀN HẢO?
- NÊN CHỌN i5-12600K HAY i7-12700F. SO SÁNH HIỆU NĂNG ĐÂU MỚI LÀ LỰA CHỌN HOÀN HẢO?
- SO SÁNH CPU INTEL CORE i3-10105F VS i5-9400F. HIỆU NĂNG DÒNG NÀO TỐT HƠN CHO CẤU HÌNH TẦM TRUNG?
- SO SÁNH CPU INTEL CORE I3-10105F VS INTEL CORE I5-10400F. ĐÂU LÀ LỰA CHỌN HOÀN HẢO NHẤT CHO CẤU HÌNH TẦM TRUNG?
- SO SÁNH CPU INTEL CORE i5-12600K VS AMD RYZEN 9 5900X