INTEL CORE i5-14400F vs AMD Ryzen 7 8700F. LỰA CHỌN LÝ TƯỞNG CHO CẤU HÌNH PC ĐÓN TẾT
Đôi nét về Intel Core i5-14400F vs Ryzen 7 8700F
Đôi nét về Intel Core i5-14400F
Intel Core i5-14400F là một CPU thuộc dòng Raptor Lake Refresh (thế hệ 14), được thiết kế cho người dùng phổ thông với hiệu năng cao và giá thành hợp lý. CPU này hướng đến những game thủ, người làm việc văn phòng, hoặc những ai cần một bộ xử lý mạnh mẽ nhưng không quá đắt đỏ.
- Kiến trúc và tiến trình: Sử dụng kiến trúc Raptor Lake, sản xuất trên tiến trình Intel 7 (10nm Enhanced SuperFin), mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất và năng lượng.
- Số nhân và luồng: Có 10 nhân (6 P-core và 4 E-core), 16 luồng, tối ưu hóa cho các tác vụ đa nhiệm và hiệu suất đơn nhân trong game.
- Không có đồ họa tích hợp (F-series): Yêu cầu sử dụng GPU rời, phù hợp cho game thủ hoặc người dùng cần card đồ họa chuyên dụng.
- Đối tượng hướng đến: Game thủ phổ thông, người làm việc văn phòng hoặc sáng tạo nội dung cơ bản.
Đôi nét về AMD Ryzen 7 8700F
AMD Ryzen 7 8700F là một phần của dòng Ryzen 7000 series, được xây dựng trên kiến trúc Zen 4 mới nhất của AMD. Đây là CPU dành cho phân khúc cao cấp với hiệu năng đa nhân mạnh mẽ, phù hợp cho cả chơi game và làm việc chuyên sâu.
- Kiến trúc và tiến trình: Dựa trên kiến trúc Zen 4, sản xuất trên tiến trình 5nm của TSMC, mang lại hiệu suất cao hơn trong khi tiêu thụ ít năng lượng.
- Số nhân và luồng: Có 8 nhân (tất cả đều là nhân hiệu năng cao), 16 luồng, tối ưu cho các tác vụ cần hiệu năng cao như chơi game AAA hoặc dựng video.
- Không có đồ họa tích hợp (F-series): Tương tự như i5-14400F, CPU này cũng yêu cầu GPU rời.
- Hỗ trợ RAM DDR5: Tương thích hoàn toàn với RAM DDR5 tốc độ cao, phù hợp với các hệ thống hiện đại.
- Đối tượng hướng đến: Người dùng cần hiệu suất đa nhân tốt, game thủ cao cấp, hoặc các nhà sáng tạo nội dung.
So sánh hai sản phẩm từ đội xanh và đội đỏ. Đâu sẽ là lựa chọn lý tưởng hơn?
Khi chọn CPU cho máy tính, Intel Core i5-14400F và AMD Ryzen 7 8700F là hai bộ xử lý trong phân khúc cao cấp mà bạn đáng cân nhắc. Mỗi dòng CPU có ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với nhu cầu xử lý từ đa nhiệm, giải trí đến chơi game. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh hai bộ xử lý này và đưa ra lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu của mình.
1. Điểm chung của hai dòng CPU
-
Không có đồ họa tích hợp (F-series)
Cả hai CPU đều thuộc dòng "F", nghĩa là không đi kèm với GPU tích hợp. Điều này yêu cầu người dùng phải có card đồ họa rời để sử dụng, phù hợp cho game thủ hoặc người làm việc với đồ họa chuyên sâu. -
Tương thích RAM DDR5
Intel Core i5-14400F và AMD Ryzen 7 8700F đều hỗ trợ RAM DDR5, giúp tận dụng tốc độ cao hơn, băng thông lớn hơn so với DDR4. -
Hướng đến phân khúc trung - cao cấp
Cả hai CPU đều được thiết kế cho người dùng phổ thông đến cao cấp, phù hợp cho cả chơi game và làm việc đa nhiệm. -
Tiến trình tiên tiến
Dù sử dụng tiến trình khác nhau (Intel 7 và TSMC 5nm), cả hai CPU đều thuộc thế hệ hiện đại, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. -
Không hỗ trợ ép xung
Là các mẫu CPU không thuộc dòng "K" (Intel) hoặc "X" (AMD), cả hai không cho phép ép xung, tập trung vào hiệu suất ổn định ở thiết lập mặc định. -
Yêu cầu bo mạch chủ hiện đại
Cả hai CPU đều yêu cầu bo mạch chủ mới với các socket và chipset tương thích:- Intel Core i5-14400F: Socket LGA 1700.
- AMD Ryzen 7 8700F: Socket AM5.
2. Điểm khác nhau giữa i5-14400F vs Ryzen 7 8700F
i5-14400F | Ryzen 7 8700F | |
Kiến trúc | Raptor Lake Refresh | Zen 4 |
Tiến trình sản xuất | Intel 7 (10nm) | TSMC 4nm |
Số nhân / luồng | 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores) / 16 luồng | 8 nhân / 16 luồng tất cả đều là nhân hiệu năng cao |
Xung nhịp cơ bản | 2.5GHz | 4.1GHz |
Xung nhịp tối đa | 4.7GHz | 5GHz |
Bộ nhớ đệm | 20MB | 16MB |
TDP cơ bản | 65W | 65W |
TDP tối đa | 148W | 105W |
Hỗ trợ RAM | DDR4 3200, DDR5 5600 | DDR5 5200 |
Socket | LGA1700 | AM5 |
PCIe | 5.0 | 4.0 |
Hiệu năng đa nhân | Ổn, đáp ứng tốt các tác vụ đa nhiệm | Vượt trội hơn, đáp ứng cho các tác vụ đa nhiệm và ứng dụng nặng |
Nâng cấp | Hỗ trợ DDR4 và DDR5 5600 | Chỉ hỗ trợ DDR5 bus tối đa 5200 |
3. Điểm số tổng quát
Nguồn: topcpu.net
4. Thông số kỹ thuật
Thông số | i5-14400F | Ryzen 7 8700F |
Thế hệ | Raptor Lake Refresh | Zen 4 |
Số nhân | 10 nhân (6 P-Cores, 4 E-Cores) | 8 nhân (Hiệu năng cao) |
Số luồng | 16 luồng | 16 luồng |
Xung nhịp cơ bản | 2.5 GHz | 4.1 GHz |
Xung nhịp tối đa | 4.7 GHz | 5 GHz |
Bộ nhớ đệm | 20 MB | 16 MB |
Hỗ trợ RAM | DDR4 3200, DDR5 5600 | DDR5 5200 |
PCIe | 5.0 | 4.0 |
TDP cơ bản | 65W | 65W |
TDP tối đa | 148W | 105W |
Đồ họa tích hợp | Không | Không |
Khả năng ép xung | Không | Không |
Socket | LGA1700 | AM5 |
Ngày ra mắt | 1/2024 | 5/2024 |
5. Bài test Cinebench đơn / đa lõi
Nguồn: topcpu.net
Để có cái nhìn rõ hơn về khả năng xử lý đơn nhân cũng như đa nhân thì bên trên là bài test Cinebench R23 của cả 2 CPU
- Về bài test đơn lõi, ta sẽ không thấy sự khác biệt quá lớn giữa 2 CPU khi i5-14400F chỉ hơn 3 điểm so với Ryzen 7 8700F. Trong khi 14400F cho ra 1791 điểm thì 8700F cũng cho ra điểm số xấp xỉ 1788 điểm, không có sự chênh lệch quá rõ ràng nào với hiệu năng đơn nhân của 2 CPU cả.
- Với bài test đa lõi, Ryzen 7 8700F lại có phần nhỉnh hơn khi cho ra 17614 điểm trong khi với 14400F chỉ cho ra 16124 điểm. Điều này cũng dễ hiểu bởi Ryzen 7 8700F có xung nhịp tối đa cao hơn lên đến 5GHz so với 4.7GHz của i5-14400F.
6. Hiệu năng chơi game
Dưới đây là phân tích hiệu năng của hai CPU khi chơi các tựa game phổ biến Liên Minh Huyền Thoại, Valorant, và GTA V. Kết quả này maytinhdalat dựa trên các thử nghiệm giả định trong điều kiện tương đương (sử dụng GPU cao cấp như RTX 4060 hoặc RX 6700 XT, độ phân giải 1080p).
6.1. Liên Minh Huyền Thoại (League of Legends)
Liên Minh Huyền Thoại là một tựa game tối ưu cho hiệu năng đơn nhân và không đòi hỏi cấu hình quá cao.
-
Intel Core i5-14400F:
Nhờ sự kết hợp giữa xung nhịp cao và kiến trúc Raptor Lake, i5-14400F dễ dàng đạt khung hình trên 300 FPS ở thiết lập đồ họa cao nhất. CPU này duy trì khung hình ổn định và mang lại trải nghiệm mượt mà trong các pha giao tranh đông người. -
AMD Ryzen 7 8700F:
Ryzen 7 8700F cũng có hiệu năng mạnh mẽ, đạt trung bình khoảng 280-320 FPS ở mức đồ họa cao. Tuy nhiên, hiệu suất đơn nhân của i5-14400F có lợi thế hơn một chút trong tựa game này.
6.2. Valorant
Valorant cũng là một tựa game eSports nhẹ, ưu tiên hiệu năng đơn nhân và xung nhịp cao.
-
Intel Core i5-14400F:
Đạt trung bình 350-400 FPS ở thiết lập đồ họa cao nhất. Khả năng xử lý đơn nhân và hiệu suất đa luồng nhẹ giúp duy trì khung hình ổn định, kể cả trong các pha đấu đội căng thẳng. -
AMD Ryzen 7 8700F:
Hiệu năng đạt khoảng 340-390 FPS, cũng rất mượt mà. Tuy nhiên, do tập trung nhiều vào đa nhân, Ryzen 7 8700F không tận dụng tối đa hiệu suất đơn nhân cần thiết cho Valorant như i5-14400F.
6.3. GTA V
GTA V là một tựa game yêu cầu nhiều tài nguyên cả CPU và GPU, đặc biệt trong các thiết lập đồ họa cao và môi trường thế giới mở.
-
Intel Core i5-14400F:
Hiệu suất trung bình 90-110 FPS ở thiết lập đồ họa cao (1080p). Số nhân vừa đủ (10 nhân, 16 luồng) cùng xung nhịp tốt giúp xử lý mượt các tác vụ trong game, bao gồm chuyển cảnh và lái xe ở tốc độ cao. -
AMD Ryzen 7 8700F:
Với sức mạnh đa nhân mạnh mẽ, Ryzen 7 8700F đạt 100-120 FPS ở cùng thiết lập đồ họa, đặc biệt hiệu quả trong các tình huống tải nặng như đông NPC hoặc các môi trường có nhiều hiệu ứng vật lý.
Game | i5-14400F | Ryzen 7 8700F |
Liên Minh Huyền Thoại | 300-320 FPS | 280-320 FPS |
Valorant | 350-400 FPS |
340-390 FPS |
GTA V | 90-110 FPS | 100-120 FPS |
Tổng kết
-
Intel Core i5-14400F: Phù hợp với người dùng muốn xây dựng một hệ thống chơi game tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng cao trong các tựa game phổ biến, với khả năng nâng cấp linh hoạt. Đây là lựa chọn tốt cho game thủ phổ thông và người dùng không yêu cầu xử lý đa nhiệm phức tạp.
-
AMD Ryzen 7 8700F: Dành cho người dùng cần hiệu năng cao trong đa nhiệm, sáng tạo nội dung hoặc chơi các tựa game yêu cầu nhiều nhân. Lựa chọn này phù hợp hơn với những ai sẵn sàng đầu tư vào hệ thống hiện đại sử dụng RAM DDR5 và socket AM5.
Tùy vào nhu cầu và ngân sách, cả hai CPU đều có điểm mạnh riêng, nhưng Intel Core i5-14400F là lựa chọn lý tưởng cho game thủ phổ thông, trong khi AMD Ryzen 7 8700F hướng đến người dùng đa nhiệm và chuyên nghiệp.
Tin liên quan
Xem thêm- SO SÁNH CPU INTEL CORE I5-13400F VS I5-14400F. SỰ LỰA CHỌN NÀO MỚI LÀ HOÀN HẢO?
- SO SÁNH CPU INTEL CORE I7 12700KF VS INTEL CORE I7 13700F. ĐÂU LÀ LỰA CHỌN LÝ TƯỞNG ĐẦU NĂM 2025?
- SO SÁNH CPU INTEL CORE i3-12100F VS i3-13100F
- INTEL CORE i5-12400F vs i5-14400F. SO SÁNH XEM ĐÂU MỚI LÀ SỰ LỰA CHỌN PHÙ HỢP NHẤT?
- SO SÁNH CPU INTEL CORE i3-12100F VS INTEL CORE i3-14100F. ĐÂU LÀ SỰ LỰA CHỌN LÝ TƯỞNG NHẤT?
- NÊN CHỌN CPU INTEL CORE i5-11400F VS i3-12100F. ĐÂU MỚI LÀ LỰA CHỌN TỐI ƯU NHẤT?
- NÊN CHỌN i5-12600K HAY i7-12700F. SO SÁNH HIỆU NĂNG ĐÂU MỚI LÀ LỰA CHỌN HOÀN HẢO?
- SO SÁNH CPU INTEL CORE i3-10105F VS i5-9400F. HIỆU NĂNG DÒNG NÀO TỐT HƠN CHO CẤU HÌNH TẦM TRUNG?