Tin công nghệ

INTEL CORE i5-12400F vs i5-14400F. SO SÁNH XEM ĐÂU MỚI LÀ SỰ LỰA CHỌN PHÙ HỢP NHẤT?


Thứ sáu, 29/11/2024 Lượt xem: 18
Đầu năm nay Intel vừa cho ra mắt dòng CPU Intel thế hệ thứ 14 mới nhất, với kiến trúc Raptor Lake Refresh mới và cùng với đó là một số cải tiến. Vậy sau 2 năm Intel đã có những nâng cấp nổi bật nào cho thế hệ thứ 14 lần này? Cùng maytinhdalat.vn làm một bài so sánh nhỏ giữa i5-12400F (2022) và i5-14400F (2024) để xem điểm mạnh và đâu mới là lựa chọn hoàn hảo nhất cho bạn nhé.
INTEL CORE i5-12400F vs i5-14400F. SO SÁNH XEM ĐÂU MỚI LÀ SỰ LỰA CHỌN PHÙ HỢP NHẤT?

Intel Core i5-12400Fi5-14400F là hai dòng CPU thuộc thế hệ Alder Lake và Raptor Lake Refresh của Intel. Cả hai đều nhắm đến phân khúc tầm trung, phục vụ nhu cầu chơi game, làm việc và đa nhiệm phổ biến. Hãy cùng so sánh hai bộ vi xử lý này để tìm ra đâu là lựa chọn phù hợp nhất cho cấu hình của bạn nhé.

Đôi nét về i5-12400F vs i5-14400F

Đôi nét về Intel Core i5-12400F

  • Ra mắt: Đầu năm 2022, thuộc thế hệ Alder Lake (thế hệ 12).
  • Kiến trúc: Hybrid với các nhân hiệu năng cao (Performance cores - P-cores) nhưng không có nhân tiết kiệm điện (Efficiency cores - E-cores).
  • Thông số chính:
    • Số nhân/Số luồng: 6 nhân/12 luồng.
    • Xung nhịp: 2.5 GHz (cơ bản), 4.4 GHz (tăng cường).
    • Tiến trình: Intel 7 (10nm).
    • TDP: 65W.
  • Ưu điểm nổi bật: Giá thành hợp lý, hiệu năng ổn định cho gaming và công việc văn phòng.

Đôi nét về Intel Core i5-14400F

  • Ra mắt: Cuối năm 2023, thuộc thế hệ Raptor Lake Refresh (thế hệ 14).
  • Kiến trúc: Cải tiến từ thế hệ Alder Lake với cả nhân hiệu năng cao (P-cores) và nhân tiết kiệm điện (E-cores).
  • Thông số chính:
    • Số nhân/Số luồng: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)/16 luồng.
    • Xung nhịp: 2.5 GHz (cơ bản), 5.0 GHz (tăng cường).
    • Tiến trình: Intel 7 (10nm).
    • TDP: 65W.
  • Ưu điểm nổi bật: Tối ưu hóa đa nhiệm và xử lý tác vụ phức tạp nhờ tích hợp E-cores.

So sánh hai dòng CPU của Intel. Đâu mới là lựa chọn phù hợp hơn dành cho bạn?

Khi chọn CPU cho máy tính, Intel Core i5-12400F và i5-14400F là hai bộ xử lý tầm trung mà bạn đáng cân nhắc. Mỗi dòng CPU có ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với nhu cầu xử lý từ công việc văn phòng, giải trí đến chơi game. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh hai bộ xử lý này và đưa ra lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu của mình.

1. Điểm giống nhau giữa i5-12400F và i5-14400F

  • Hỗ trợ Socket LGA 1700: Cả hai CPU đều tương thích với các bo mạch chủ chipset 600 và 700 series.
  • Không có GPU tích hợp: Cần sử dụng card đồ họa rời để hoạt động.
  • Tiến trình Intel 7: Cùng sử dụng tiến trình 10nm, đảm bảo hiệu năng ổn định và tiết kiệm điện năng.
  • TDP 65W: Duy trì mức tiêu thụ điện thấp, phù hợp cho các hệ thống tầm trung.

2. Điểm khác nhau

  i5-12400F i5-14400F
Số nhân / luồng 6 nhân / 12 luồng 10 nhân / 16 luồng
Kiến trúc P-Cores P-Cores & E-Cores
Xung nhịp tối đa 4.4GHz 5.0GHz
Hiệu năng đa nhiệm Hạn chế do thiếu E-Cores Tối ưu hơn nhờ có E-Cores

3. Điểm số tổng quát

Nguồn: topcpu.net

4. Thông số kỹ thuật

Thông số i5-12400F i5-14400F
Thế hệ Alder Lake (Gen 12) Raptor Lake Refresh (Gen 14)
Số nhân / số luồng 6 nhân / 12 luồng 10 nhân / 16 luồng
Kiến trúc P-cores P-cores & E-cores
Xung nhịp cơ bản 2.5GHz 2.5GHz
Xung nhịp tối đa 4.4GHz 5.0GHz
Bộ nhớ đệm 18MB cache 20MB cache
Tiến trình sản xuất 10nm 10nm
Hỗ trợ RAM DDR4 3200 / DDR5 4800 DDR4 3200 / DDR5 5600
TDP cơ bản 65W 65W
GPU tích hợp Không Không
Socket LGA1700 LGA1700
Hỗ trợ PCIe PCIe 5.0 & 4.0 PCIe 5.0 & 4.0
Ngày ra mắt Tháng 1/2022 Tháng 10/2023

5. Bài test Cinebench đơn / đa lõi

Nguồn: topcpu.net

Với hai bài test này i5-14400F chắc chắn sẽ cho ra số điểm cao hơn so với i5-12400F nhờ công nghệ Raptor Lake Refresh và kiến trúc P-cores kết hợp 4 nhân E-cores giúp tăng hiệu suất đa nhiệm và các tác vụ nền. Cùng với đó là 20MB cache giúp tăng khả năng xử lý dữ liệu trong các tác vụ nặng.

6. Hiệu năng chơi game

Để so sánh hiệu năng thực tế của Intel Core i5-12400F và i5-14400F, chúng ta cần kiểm tra mức FPS trung bình khi chơi các tựa game phổ biến như Valorant, League of Legends (Liên Minh Huyền Thoại), và GTA V. Dưới đây maytinhdalat.vn sẽ đưa ra kết quả dựa trên cấu hình tiêu chuẩn với card đồ họa RTX 3060, 16GB RAM, và độ phân giải 1080p FHD.

  • Valorant: Với Valorant một tựa game FPS có đồ họa nhẹ, tối ưu hóa tốt thì FPS của 2 dòng CPU này lần lượt đạt mức ~350-400 (i5-12400F) và ~400-450 (i5-14400F). Cả hai CPU đều cung cấp FPS cực cao, đảm bảo trải nghiệm mượt mà với màn hình tần số quét cao (144Hz trở lên). i5-14400F nhỉnh hơn nhờ xung nhịp cao và hỗ trợ E-cores tối ưu hơn cho các tác vụ nền.
  • Liên minh huyền thoại: Liên Minh Huyền Thoại là tựa game MOBA phổ biến, yêu cầu CPU xử lý nhanh hơn là GPU. Đối với i5-12400F đạt ~250-300FPS thì i5-14400F cũng chỉ nhỉnh hơn vài ba chục ~280-320FPS. Hiệu năng gần như tương đương nhau, nhưng i5-14400F có ưu thế trong các tình huống combat phức tạp nhờ kiến trúc cải tiến.
  • GTA V: Về GTA V, một tựa game thế giới mở và dĩ nhiên sẽ yêu cầu mức đồ họa cũng như CPU cao hơn so với hai game trước. ~90-110 là mức FPS mà i5-12400F đạt được thấp hơn không bao nhiêu khi i5-14400F cũng chỉ rơi vào 100-120FPS. Cả hai CPU đều chạy mượt mà, nhưng i5-14400F vượt trội hơn trong xử lý đa nhiệm khi có nhiều NPC hoặc hiệu ứng nặng.

i5-12400F: Mang lại hiệu suất ổn định cho hầu hết các tựa game, đủ sức chiến tốt ở 1080p.

i5-14400F: Hiệu năng nhỉnh hơn, đặc biệt khi chơi các game nặng hoặc chạy đa nhiệm (stream, ghi hình).

Tổng kết

Bên trên là một số bài test cơ bản để bạn có cái nhìn chính xác nhất về 2 dòng CPU. Để đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất cho 2 dòng CPU này, đầu tiên hãy xác định được tài chính của mình trong mức nào, nhu cầu làm việc và giải trí của bạn. Với i5-14400F sẽ mang tới khả năng xử lý đa nhiệm tốt hơn nhờ các công nghệ mới và cùng với đó là 10 nhân 20 luồng được trang bị. Còn với i5-12400F, đây vẫn là dòng CPU tầm trung khá ổn định để giúp bạn làm việc cũng như chơi game. Đi kèm với đó là cả hai dòng chip đều đáp ứng tốt các vấn đề nâng cấp về sau một cách linh hoạt.

Hỏi đáp & Bình luận

Tin liên quan

Xem thêm